Cáp điện lực 3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC. Giáp băng 2 lớp thép (CVV/DSTA-3R-0.6/1kV
Giá : 0 VNĐ
- Mode : (CVV/DSTA-3R-0.6/1kV
- Mô tả : Cáp điện lực 3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC. Giáp băng 2 lớp thép (CVV/DSTA-3R-0.6/1kV
Thông tin sản phẩmGiá : 0 VNĐ
- Mode : (CVV/DSTA-3R-0.6/1kV
- Mô tả : Cáp điện lực 3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC. Giáp băng 2 lớp thép (CVV/DSTA-3R-0.6/1kV
Stt | Tên sản phẩm | ĐVT | Giá có VAT |
1 | CVV/DSTA-3x1 (3x7/0.425) -0,6/1kV | mét | 23,300 |
2 | CVV/DSTA-3x1.5 (3x7/0.52) -0,6/1kV | mét | 28,029 |
3 | CVV/DSTA-3x2 (3x7/0.6) -0,6/1kV | mét | 32,643 |
4 | CVV/DSTA-3x2.5 (3x7/0.67) -0,6/1kV | mét | 35,873 |
5 | CVV/DSTA-3x3.5 (3x7/0.8) -0,6/1kV | mét | 47,523 |
6 | CVV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV | mét | 51,329 |
7 | CVV/DSTA-3x5.5 (3x7/1) -0,6/1kV | mét | 64,709 |
8 | CVV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV | mét | 68,631 |
9 | CVV/DSTA-3x8 (3x7/1.2) -0,6/1kV | mét | 84,779 |
10 | CVV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV | mét | 103,235 |
11 | CVV/DSTA-3x11 (3x7/1.4) -0,6/1kV | mét | 109,694 |
12 | CVV/DSTA-3x14 (3x7/1.6) -0,6/1kV | mét | 134,263 |
13 | CVV/DSTA-3x16 (3x7/1.7) -0,6/1kV | mét | 148,220 |
14 | CVV/DSTA-3x22 (3x7/2) -0,6/1kV | mét | 198,626 |
15 | CVV/DSTA-3x25 (3x7/2.14) -0,6/1kV | mét | 223,771 |
16 | CVV/DSTA-3x30 (3x7/2.3) -0,6/1kV | mét | 253,992 |
17 | CVV/DSTA-3x35 (3x7/2.52) -0,6/1kV | mét | 298,169 |
18 | CVV/DSTA-3x38 (3x7/2.6) -0,6/1kV | mét | 315,356 |
19 | CVV/DSTA-3x50 (3x19/1.8) -0,6/1kV | mét | 412,708 |
20 | CVV/DSTA-3x60 (3x19/2) -0,6/1kV | mét | 516,289 |
21 | CVV/DSTA-3x70 (3x19/2.14) -0,6/1kV | mét | 584,689 |
22 | CVV/DSTA-3x80 (3x19/2.3) -0,6/1kV | mét | 669,930 |
23 | CVV/DSTA-3x95 (3x19/2.52) -0,6/1kV | mét | 796,695 |
24 | CVV/DSTA-3x100 (3x19/2.6) -0,6/1kV | mét | 845,140 |
25 | CVV/DSTA-3x120 (3x19/2.8) -0,6/1kV | mét | 970,406 |
26 | CVV/DSTA-3x125 (3x19/2.9) -0,6/1kV | mét | 1,035,922 |
27 | CVV/DSTA-3x150 (3x37/2.3) -0,6/1kV | mét | 1,269,844 |
28 | CVV/DSTA-3x185 (3x37/2.52) -0,6/1kV | mét | 1,515,185 |
29 | CVV/DSTA-3x200 (3x37/2.6) -0,6/1kV | mét | 1,610,807 |
30 | CVV/DSTA-3x240 (3x61/2.25) -0,6/1kV | mét | 1,980,029 |
31 | CVV/DSTA-3x250 (3x61/2.3) -0,6/1kV | mét | 2,063,771 |
32 | CVV/DSTA-3x300 (3x61/2.52) -0,6/1kV | mét | 2,467,136 |
33 | CVV/DSTA-3x325 (3x61/2.6) -0,6/1kV | mét | 2,617,085 |
34 | CVV/DSTA-3x400 (3x61/2.9) -0,6/1kV | mét | 3,272,943 |
Sản phẩm cùng loại